Có 1 kết quả:
禁地 jìn dì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forbidden area
(2) restricted area
(3) (fig.) sth considered off-limits
(2) restricted area
(3) (fig.) sth considered off-limits
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0