Có 1 kết quả:

禁地 jìn dì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ

1/1

jìn dì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) forbidden area
(2) restricted area
(3) (fig.) sth considered off-limits

Bình luận 0